Loại ruột dẫn | Đồng hoặc nhôm |
Cấu trúc lõi dây | 3 lõi hoặc 4 lõi xoắn chặt |
Vật liệu cách điện | XLPE (Polyethylene liên kết ngang) |
Vật liệu vỏ bọc ngoài | PVC hoặc PE chống tia UV, chịu dầu, chống cháy |
Điện áp định mức | 0.6/1kV, 6/10kV, 12/20kV hoặc theo yêu cầu |
Tiêu chuẩn sản xuất | TCVN, IEC, BS, ASTM |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 90°C (với cáp XLPE), 70°C (với cáp PVC) |
Khả năng chịu lực kéo | Tối đa 500N/mm² |
Đường kính ruột dẫn | 10 mm² đến 500 mm² |
Chiều dài cuộn dây | 500m/cuộn (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng) |
DÂY CÁP ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
Loại sản phẩm: Dây đôi mềm dẹt, dây đơn mềm, dây đơn cfíng.
Đặc điểm nổi bật: Độ bền cao, dẫn điện tốt, phù hợp cho các công trình dân dụng.
Ứng dụng: Dùng trong hệ thống điện gia đình và tòa nhà.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.